kilobyte
One thousand bytes. Also Kb, Kbyte and K-byte. See kilo and space/time.
kilobyte
Một ngàn byte. Cón gọi là Kb, Kbyte và K-byte. Xem kilo và space/time.
Published:
One thousand bytes. Also Kb, Kbyte and K-byte. See kilo and space/time.
kilobyte
Một ngàn byte. Cón gọi là Kb, Kbyte và K-byte. Xem kilo và space/time.
Published:
Số có thể không ứng dụng sẽ tồn
Khi phát triển ứng dụng trong c
Khi bạn tạo quảng cáo, phải đượ
Để cung cấp cho các điểm đến cá
Một Mặc dù điện thoại thông min