popup

(1)A type of menu called for and displayed on top of the existing text or image. When the item is selected, the menu disappears and the screen is restored.

(2)Same as TSR.

popup
(1)Một loại trình đơn được yêu cầu và được hiển thị trên phần đỉnh của văn bản hoặc hình ảnh hiên hữu. Khi mục được chọn, trình đơn biến mất và màn hình được phục hồi.

(2)Tương tợ TSR.


Published:

PAGE TOP ↑