object language

(1)A language defined by a metalanguage.

(2)Anobjectoriented programming language.

(3)Sama as machine language or target language.

object language (1) Một ngôn ngữ được định nghĩa bởi một siêu ngôn ngữ.

(2) Một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng.

(3) Tương tự như machine language hoặc target language.


Published:

PAGE TOP ↑