micro
(1)A microcomputer or personal computer.
(2)One millionth. See space/time.
(3)Microscopic or tiny.
micro
(1)Một máy vi tính hay máy tính cá nhân.
(2)Một phần triệu. Xem space/time.
(3)Vi mô hay rất nhỏ.
Published:
(1)A microcomputer or personal computer.
(2)One millionth. See space/time.
(3)Microscopic or tiny.
micro
(1)Một máy vi tính hay máy tính cá nhân.
(2)Một phần triệu. Xem space/time.
(3)Vi mô hay rất nhỏ.
Published:
Số có thể không ứng dụng sẽ tồn
Khi phát triển ứng dụng trong c
Khi bạn tạo quảng cáo, phải đượ
Để cung cấp cho các điểm đến cá
Một Mặc dù điện thoại thông min