gigabyte
One billion bytes. Also GB, Gbyte and G-byte. See giga and space/time.
gigabyte
Một tỉ byte. Cũng là GB, Gbyte và G-byte. Xem giga và space/time.
Published:
One billion bytes. Also GB, Gbyte and G-byte. See giga and space/time.
gigabyte
Một tỉ byte. Cũng là GB, Gbyte và G-byte. Xem giga và space/time.
Published:
Số có thể không ứng dụng sẽ tồn
Khi phát triển ứng dụng trong c
Khi bạn tạo quảng cáo, phải đượ
Để cung cấp cho các điểm đến cá
Một Mặc dù điện thoại thông min