controller

(1) A disk controller with a builtin cache. See cache.

(2) An electronic circuit board or system that controls a peripheral device. See control unit (2).

controller
(1) Một độ điều khiển đĩa với một cache đã cài sẵn. Xem cache.

(2) Một bản mạch điện tự hay hệ thống điều khiển một thiết bị ngoại vi. Xem control unit (2).


Published:

PAGE TOP ↑