socket
(1) A receptacle which receives a plug.
(2) See UNIX socket.
socket
(1) Một lỗ cắm nhận một phích cắm.
(2) Xem UNIX socket.
Published:
(1) A receptacle which receives a plug.
(2) See UNIX socket.
socket
(1) Một lỗ cắm nhận một phích cắm.
(2) Xem UNIX socket.
Published:
Số có thể không ứng dụng sẽ tồn
Khi phát triển ứng dụng trong c
Khi bạn tạo quảng cáo, phải đượ
Để cung cấp cho các điểm đến cá
Một Mặc dù điện thoại thông min