disk based
(1) A computer system that uses disks as its storage medium.
(2) An application that retrieves data from the disk as required. Contrast with memory based.
disk based
(1) Hệ thống máy tính vốn sử dụng các đĩa làm phương tiện lưu trữ của nó.
(2) Một trình ứng dụng truy xuất dữ liệu tù đĩa theo yêu cầu. Trái với memory based.
Published: