voice response

The generation of voice output by computer. It provides pre-recorded information either with or without selection by the caller. Interactive voice response allows interactive manipulation of a database. See audiotex.

trả lời bằng giọng nói
Sự tạo thông tin xuất bằng giọng nói bởi máy tính. Nó cung cấp thông tin được ghi sẵn có hoặc không có tính năng chọn của người gọi. Tính năng trả lời bằng giọng nói mang tính tương tác cho phép xử lý tương tác một cơ sở dữ liệu. Xem audiotex.


Published:

PAGE TOP ↑