unmark

(1) In word processing, to deselect a block of text, which usually removes its highlight.

(2) To deselect an item that has been tagged for a particular purpose.

bỏ đánh dấu
(1) Trong việc xử lý từ: bỏ chọn một khối văn bản, thương là bỏ điểm sáng khối văn bản ấy.

(2) Bỏ chọn một mục đã được đánh dấu cho một mục đích nào đó.


Published:

PAGE TOP ↑