unload
To remove a program from memory or take a tape or disk out of its drive.
không nạp
Gỡ bỏ một chương trình khỏi bộ nhớ, hoặc tháo một đĩa hay băng từ ra khôi ổ.
Published:
To remove a program from memory or take a tape or disk out of its drive.
không nạp
Gỡ bỏ một chương trình khỏi bộ nhớ, hoặc tháo một đĩa hay băng từ ra khôi ổ.
Published:
Số có thể không ứng dụng sẽ tồn
Khi phát triển ứng dụng trong c
Khi bạn tạo quảng cáo, phải đượ
Để cung cấp cho các điểm đến cá
Một Mặc dù điện thoại thông min