surfing

Scanning online material, such as databases, news clips and forums. The term originated from “channel surfing”, the rapid changing of TV channels to find something of interest.

surfing
Việc quét tài liệu trực tuyến, chẳng hạn như cơ sở dữ liệu, các đoạn trích tin tức và diễn đàn. THuật ngữ này bắt nguồn từ “channel sùing”, sự thay đổi nhanh chóng các kênh TV để tìm một thứ gì đó hấp dẫn.


Published:

PAGE TOP ↑