submarining

The temporary visual loss of the moving cursor on a slow display screen such as found on a laptop computer. See active matrix.

submarining
Cursor di chuyển tạm thời biến mất trên một màn hình hiển thị chậm chẳng hạn như màn hình hiển thị trên một máy tính laptop. Xem active matrix.


Published:

PAGE TOP ↑