soft font
A set of characters for a particular typeface that is stored on the computer’s hard disk, and downloaded to the printer before printing. Contrast with internal font and font cartridge.
soft font
Một tập hợp các ký tự có một kiểu chữ riêng biệt được lưu trữ trên đĩa cứng của máy tính, hoặc trong một số trường hợp được lưu trữ trên đĩa cứng của máy in và được tải xuống máy in trước khi in. Trái với internal font và font cartridge.
Published: