sliding window

(1) A communications protocol that transmits multiple packets before acknowledged (left of window), those which have been sent and not acknowledged (in window) and those not yet sent (right of window).

(2) A view of memory that can be instantly shifted to another location.

sliding window
(1) Một giao thức truyền tải nhiều gói trước khi báo nhận. Cả hai đầu theo dõi các gói được gởi và được báo nhận (bên trái của sổ), những gói được gởi và không được báo nhận (trong cửa sổ) và những gói chưa được gởi (bên phải cửa sổ).

(2) Một vùng bộ nhớ có thể được dịch chuyển nhanh sang một vị trí khác.


Published:

PAGE TOP ↑