sink
A device or place that accepts something. See heat sink and data sink.
sink
Một thiết bị hay nơi chấp nhận một thứ nào đó. Xem heat sink và data sink.
Published:
A device or place that accepts something. See heat sink and data sink.
sink
Một thiết bị hay nơi chấp nhận một thứ nào đó. Xem heat sink và data sink.
Published:
Số có thể không ứng dụng sẽ tồn
Khi phát triển ứng dụng trong c
Khi bạn tạo quảng cáo, phải đượ
Để cung cấp cho các điểm đến cá
Một Mặc dù điện thoại thông min