selection sort

A search for specific data starting at the beginning of a file or list. It copies each matching item to a new file so that the selected items are in the same sequence as the original data.

kiểu chọn
Một cuộc tìm kiếm dữ liệu cụ thể bắt đầu một file hay danh sách. Nó sao chép mỗi hạng mục tượng xứng sang một file mới để các hạng mục đã chọn nằm trong vùng một chuỗi như dữ liệu gốc.


Published:

PAGE TOP ↑