scroll

To continuously move forward, backward or sideways through the text and images on screen or within a window. Scrolling implies continuous and smooth movement, a line, character or pixel at a time, as if the data were on a paper scroll being rolled behind the screen.

scroll
Để di chuyển liên tục lên xuống, hoặc ngang qua text và ảnh trên màn hình hoặc trong một cửa sổ. Việc cuộn ám chỉ sự di chuyển liên tục và đều, mội lần một dòng ký tự hay pixel như thể dữ liệu nằm trên một cuộn giấy đang được cuốn đằng sau màn hình .


Published:

PAGE TOP ↑