screen overlay

(1) A clear, fine-mesh screen that reduces the glare on a video screen.

(2) A clear touch panel that allows the user to command the computer by touching displayed buttons on screen.

(3) A temporary data window displayed on screen. The part of the screen that was overlaid is saved and restored when the screen overlay is removed.

screen overlay
(1) Một màn hình lưới mịn rõ giảm ánh sáng chói trên một màn hình video.

(2) Một panel tiếp xúc cho phép người dùng ra lệnh máy tính bằng cách chạm các nút được hiển thị trên màn hình.

(3) Một cửa sổ dữ liệu tạm thời được hiển thị trên màn hình. Phần của màn hình được phủ chồng sẽ được lưu trữ và được phục hồi khi chế độ phủ chồng màn hình được loại bỏ.


Published:

PAGE TOP ↑