scrambler
A device or software program that encodes data for encryption.
bộ mã hóa
Một thiết bị hay chương trình phần mềm dùng để mã hóa dữ liệu.
Published:
A device or software program that encodes data for encryption.
bộ mã hóa
Một thiết bị hay chương trình phần mềm dùng để mã hóa dữ liệu.
Published:
Số có thể không ứng dụng sẽ tồn
Khi phát triển ứng dụng trong c
Khi bạn tạo quảng cáo, phải đượ
Để cung cấp cho các điểm đến cá
Một Mặc dù điện thoại thông min