reverse engineer

To isolate the components of a completed system. When a chip is reverse engineered, all the individual circuits that make up the chip are identified. Source code can be reverse engineered into design models or specifications. Machine language can be reversed into assembly language (see disassembler).

reverse engineer
Tách biệt các thành phần của một hệ thống hoàn chỉnh. Lúc một chip được tác biệt, tất cả các mạch các thể vốn tạo nên chip được tách biệt thành các đặc tính kỹ thuật hoặc các mẫu thiết kế. Ngôn ngữ máy có thể được tách biệt thành hợp ngữ (xem disassembler).


Published:

PAGE TOP ↑