redirection
Diverting data from its normal destination to another; for example, to a disk file instead of the printer, or to a server’s disk instead of the local disk.
sự chuyển hướng
Sự chuyển hướng dữ liệu từ đích bình thường của nó sang một đích khác; ví dụ, sang một file đĩa thay vì sang máy in, hoặc sang đĩa của một server thay vì sang đĩa cục bộ.
Published: