pulse level device
A disk drive or other device that inputs and outputs raw voltages. Data coding/decoding is in the controller the device. Contrast with bit level device.
Thiết bị mức độ phát xung
Một ổ đĩa hoặc thiết bị khác có chức năng nhập và xuất các điện áp thô. Việc tạo mã/giải mã dữ liệu nằm trong bộ điều khiển của thiết bị. Tương phản với bit level device.
Published: