primitive

(1)In computer graphics, a graphics element that is used as a building block for creating images, such as a point, line, arc, cone or sphere.

(2)In programming, a fundamental instruction, statement or operation.

(3)In microprogramming, a microinstruction, or elementary machine operation.

Nguyên thủy/nguyên hàm
(1) Trong đồ họa máy tính, một yếu tố đồ họa được sử dụng như là một khối kiến tạo dùng cho việc tạo nên các hình ảnh, chẳng hạn như một điểm, một dòng hình cung, hình nón, hoặc hình cầu.

(2) Trong lập trình một lệnh, hàm lệnh, hoặc thao tác cơ bản.

(3) Trong vi lập trình, một vi lệnh hoặc thao tác máy cơ bản.


Published:

PAGE TOP ↑