polyphonic

The ability to play back some number of musical notes simultaneously. For example, 16 voice polyphony means a total of 16 notes, or waveforms, can be played concurrently.

Tin phức điệu Khả năng chơi lại một số nốt nhạc nào đó trong cùng một thời điểm. Ví dụ, tin phức điệu 16 giọng có nghĩa là một toàn thể của 16 nốt nhạc hoặc dạng sóng có thể được chơi đồng thời.


Published:

PAGE TOP ↑