pointtopoint

A communications network that provides a path from one to location to another. (point A to point B)

Từ điểm này đến điểm kia
Một mạng truyền thông có chức năng cung cấp đường dẫn từ một vị trí nà đến một vi trí (điểm A đến điểm B).


Published:

PAGE TOP ↑