open file

A disk or tape file that has been made available to the application for reading and writing by the operating system. All files must be “opened” and “closed”.

File mở Một file đĩa hoặc băng được chuẩn bị sẵn cho ứng dụng đối với việc đọc và viết bởi hệ điều hành. Tất cả các file phải được mở và được mã hóa.


Published:

PAGE TOP ↑