network

(1)An arrangement of objects that are interconnected. See LAN.

(2)In communications, the transmission channels interconnecting all client and server stations as well as all supporting hardware and software.

network (1)Sự sắp xếp các đối tượng được nội liên với nhau. Xem LAN.

Trong truyền thông, các kênh truyền, nội liên tất cả các trạm client và server cũng như tất cả các phần cứng và phần mềm hỗ trợ.


Published:

PAGE TOP ↑