NASI

(1)(NetWare Asynchronous Service Interface) A protocol from Novell for connecting to modems in a communications server.

(2)(Naional Association of Systems Integrators, Walpole, MA, www.nasi-info.com) An organization of more than 10,000 members founded in 1991, dedicated to exchanging up-to-data information on members’ products and services.

NASI
(1) (NetWare không đồng bộ giao diện dịch vụ) Một giao thức của Novell dùng để nối các modem trong một server truyền thông.

(2) (Hiệp hội Naional của tích hợp hệ thống, Walpole, MA, www.nasi-info.com) Một tổ chức của hơn 10.000 thành viên được sáng lập vào năm 1991, phục vụ cho hoạt động trao đổi các thông tin cập nhật trên các sản phẩm và các dịch vụ của các thành viên.


Published:

PAGE TOP ↑