merge purge

To merge two or more lists together and eliminate unwanted items. For example, a new name and address list can be added to an old list while deleting duplicate names or names that meet certain criteria.

merge purge
Để hòa trộn hai hay nhiều danh sách lại với nhau và loại bỏ các hạng mục không cần thiết. Ví dụ, một tên và danh sách địa chỉ mới có thể được thêm vào danh sách cũ trong khi xóa các tên lập lại hoặc các tên đáp ứng tiêu chuẩn nhất định.


Published:

PAGE TOP ↑