male connector
A plug or socket that contains pins. The female counterpart contains receptacles.
male connector
Một phích cắm hoặc một ổ cắm chứa các pin. Thiết bị tương đương có lỗ để tra vào chứa các đồ đựng.
Published:
A plug or socket that contains pins. The female counterpart contains receptacles.
male connector
Một phích cắm hoặc một ổ cắm chứa các pin. Thiết bị tương đương có lỗ để tra vào chứa các đồ đựng.
Published:
Số có thể không ứng dụng sẽ tồn
Khi phát triển ứng dụng trong c
Khi bạn tạo quảng cáo, phải đượ
Để cung cấp cho các điểm đến cá
Một Mặc dù điện thoại thông min