line load

(1)In communications, the percentage of time a communications channel is used.

(2)In electronics, the amount of current that is carried in a circuit.

line load
(1)Trong truyền thông, tỉ lệ phần tram thời gian một kênh truyền thông được dùng.

(2)Trong các thiết bị điên, một số dòng điện được tai trên một bản mạch.


Published:

PAGE TOP ↑