interrogate
(1) To sesrch, sum or count records in a file. See query.
(2) To test the condition or status of a terminal or computer system.
chất vấn
(1) để truy tìm, tính tổng hoặc đếm các bản ghi. Xem query.
(2) Để kiểm tra tình trạng hay trạng thái của một thiết bị đầu cuối hay hệ thống máy tính.
Published: