head skew

The offset distance from the start of the previous track so that the head has time to switch from top of platter to bottom of platter and be at the start of the new track. See cylinder skew.

head skew
Khoảng dịch chuyển từ phần bắt đầu của rãnh trước để đầu từ có thời gian chuyển đổi từ đầu đến đáy đĩa và ở tại phần bắt đầu của rãnh mới. Xem cylinder skew.


Published:

PAGE TOP ↑