file system
(1) A method for cataloging files in a computer system. See hierarchical file system.
(2) A data processing application that manages individual files. Files are related by customized programming. Contrast with relational database.
Hệ thống file
(1) Một phương pháp để lập danh mục các file trong một hệ thống máy tính. Xem hierachical file system.
(2) Một trính ứng dụng xủ lý dữ liệu vốn quản lý các file riêng lẻ. Các file liên hệ vối nhau bằng sự lập trình tùy biến. Trái với relational database.
Published: