exit

(1) To get out of the current mode or quit the program.

(2) In programming, to get out of the loop, routine or function that the computer is currently in.

Thoát
(1) Thoát ché độ hiện hành hoặc rời khỏi chương trình

(2) Trong lập trình, thoát khỏi vòng lặp (loop), thường trình hoặc chức năng mà máy tính đang thực hiện.


Published:

PAGE TOP ↑