error checking, error control
(1) Testing for accurate transmission of data over a communications network or internally within the computer system. See parity checking and CRC.
(2) Same as validity checking.
error checking, error control
(1) Kiểm tra về sự truyền dữ liệu chính xác qua một mạng truyền thông hoặc bên trong hệ thống máy tính. Xem parity checking và CRC.
(2) Tương tự như validity checking.
Published: