encode

(1) To assign a code to represent data, such as a parts code.

(2) Same as encipher or encrypt. See cryptography.

Mã hóa
(1) Gán một mã để biểu thị dữ liệu, chẳng hạn một mã các thành phần.

(2) Tương tự như encipher hoặc encrypt. Xem cryptography.


Published:

PAGE TOP ↑