DIF

(1) (Data Interchange format) A standard file format for spreadsheet and other data structured in row and column form. Originally developed for VisiCaIc, DIF is now under Lotus’ jurisdiction.

(2) (Display Information Facility) An IBM System/38 programs for online access to data.

(3) (Document Interchange Format) A file standard developed by the U.S. Navy in 1982.

(4) (Dual Inline Flatpack) A type of surface mount DIP with pins extending horizontally outward.

DIF
(1) (Data Interchange Format) Một định dạng file chuẩn sử dụng cho spreadsheet (trang bảng tính) và dữ liệu khác được tạo cấu trúc trong form hàng và cột. Đầu tiên được phát triển để sử dụng cho VisiCaIc, DÌ ngày nay nằm trong phạm vi quản lý của Lotus.

(2) (Display Information Facility) Một chương trình IBM System/38 vốn cho phép người dùng tạo các chương trình tùy ý để truy cập trực tuyến sang dữ liệu.

(3) (Document Interchange Format) Một tiêu chuẩn về file được phát triển bởi U.S. Bavy vào năm 1982.

(4) (Dual Inline Flatpack) Một kiểu DIP phẳng có các pin nhô ra ngoài theo chiều ngang.


Published:

PAGE TOP ↑