descriptor

(1) A word or phrase that identifies a document in an indexed information retrieval system.

(2) A category name used to identify data.

descriptor
(1) Một từ hoặc cụm từ vốn nhận dạng một tài liệu trong một hệ thống truy xuất thông tin được tạo index (chỉ mục).

(2) Một tên hạng mục được sử dụng để nhận dạng dữ liệu.


Published:

PAGE TOP ↑