DCS

(1) (Distributed Communications System) A telephone system that puts small switches close to subscribers making local loops shorter and maxinizing long lines to the central office.

(2) (Distributed Control System) A process control system that uses disbursed computers throughout the manufacturing line for control.

(3) (Digital Crossconnect System) A highspeed data channel switch that accepts separate instructions for switching independently of the data travelling through it.

(4) (Desktop Color Separation) The QuarkXpress format for defining color separated output from a personal computer.

DCS
(1) (Distributed Communications System) Một hệ thống điện thoại đặt các nút chuyển đổi nhỏ gần những người thuê bao điện thoại làm cho các vòng lặp cục bộ ngắn hơn và tăng tối đa các tuyến đường dài sang văn phòng trung tâm.

(2) (Distributed Control System) Một hệ thống điều khiển tiến trình xử lý sử dụng các máy tính qua tuyến sản xuất để điều khiển.

(3) (Digital Crossconnect System) Một mạch chuyển đổi kênh dữ liệu tốc độ cao vốn chấp nhận các lệnh riêng lẻ để chuyển đổi độc lập dữ liệu truyền qua nó.

(4) (Desktop Color Separation) Định dạng QuarkXpress xác định kết quả xuất được tách màu từ một máy tính cá nhân.


Published:

PAGE TOP ↑