data sink
A device or part of the computer that receives data.
kho nhận dữ liệu
Một thiết bị hoăc thành phần của máy tính vốn nhận dữ liệu.
Published:
A device or part of the computer that receives data.
kho nhận dữ liệu
Một thiết bị hoăc thành phần của máy tính vốn nhận dữ liệu.
Published:
Số có thể không ứng dụng sẽ tồn
Khi phát triển ứng dụng trong c
Khi bạn tạo quảng cáo, phải đượ
Để cung cấp cho các điểm đến cá
Một Mặc dù điện thoại thông min