data rate
(1) The data transfer speed within the computer or between a peripheral and computer.
(2) The data transmission speed in a network.
tốc độ dữ liệu
(1) Tốc độ truyền đữ liệu trong máy tính hoặc giữa một thiết bị ngoại vi và máy tính.
(2) Tốc độ truyền dữ liệu trong một mạng.
Published: