data definition

(1) In a source language program, the definitions of data structures (variables, arrays, fields, records, etc).

(2) A description of the record layout in a file system or DBMS.

định nghĩa dữ liệu
(1) Trong chương trình ngôn ngữ nguồn, các định nghĩa cấu trúc dữ liệu (các biến, các mảng, các field, các record, …).

(2) Phần mô tả cách trình bày record trong một hệ trống file hoặc DBMS.


Published:

PAGE TOP ↑