data carrier

(1) Any medium such as a disk or tape that can hold machine readable data.

(2) A carrier frequency into which data is modulated for transmission in a network.

data carrier
(1) Bất kỳ phương tiện nào chẳng hạn như một đĩa hoặc băng từ vốn có chể chứa dữ liệu có thể đọc của máy. (2) Tần số tải vào dữ liệu nào được biến điệu đế truyền vào một mạng.


Published:

PAGE TOP ↑