crosstalk

(1) In communications, interference from an adjacent channel.

(2)(Crosstalk) A family of communications programs for DOS and Windows from DCA, Inc., Alpharetta, GA. Crosstalk was one of the first personal computer communications programs, originating in the CP/M days.

crosstalk
(1) Trong truyền thông, sự nhiễu từ một kênh lân cận.

(2)(Crosstalk) Một họ chương trình truyền thông dành cho DOS và Windows từ DCA Inc., Alpharetta, Ga. Crosstalk là một trong những chương trình truyền thông máy tính cá nhân đầu tiên, khởi đầu vào các ngày CP/M.


Published:

PAGE TOP ↑