computer designer
A person who designs the electronic structure of a computer.
computer designer
Một người thiết kế cấu trúc điện tử của một máy tính.
Published:
A person who designs the electronic structure of a computer.
computer designer
Một người thiết kế cấu trúc điện tử của một máy tính.
Published:
Số có thể không ứng dụng sẽ tồn
Khi phát triển ứng dụng trong c
Khi bạn tạo quảng cáo, phải đượ
Để cung cấp cho các điểm đến cá
Một Mặc dù điện thoại thông min