collator
(1) A punched card machine that merge two decks of cards into one or more stocks.
(2) A utility program that merges record from two or more files into one file.
collator
(1) Một máy thẻ đục lỗ kết hợp hai tầng thẻ thành một hoặc nhiều ngăn xếp.
(2) Một chương trình tiện ích kết hợp các bảng ghi từ 2 hay nhiều file thành một file.
Published: