character set

(1) A group of unique symbols and codes. For example, the ASCII character set contains 128 characters numbered 0 to 127. The English characterset is 26 symbols (AZ).

(2) See symbol set.

character set
(1) Một nhóm ký hiệu và mã riêng biệt. Ví dụ, tập hợp ký tự ASCII chứa 128 ký tự được đánh số từ 0 đến 127. Tập hợp ký tự English là 26 ký hiệu (AZ).

(2) Xem symbol set.


Published:

PAGE TOP ↑