channel bank
A multiplexor that merges several low speed voice or data lines into one highspeed (typically T1) line and vice versa.
channel bank
Một bộ ghép bội kết hợp nhiều dòng giọng nói hay nhiều dòng dữ liệu có tốc độ thấp thành một dòng (thường là T1) có tốc độ và ngược lại.
Published: